Vietnamdefence.com

 

Thập đại danh kiếm (2)

VietnamDefence - Đó là báu kiếm của Hoàng đế Pháp Napoléon, thanh kiếm Nhân từ của Hoàng gia Anh, thanh kiếm Zulfiqar của Nhà tiên tri Muhammad, thanh kiếm Mạc Phủ Honjo Masamune và thanh kiếm Joyeuse của Karl Đại đế...

>> Thập đại danh kiếm (1)


5. Thanh kiếm của Hoàng đế Napoléon
 
Năm 1799, Napoléon Bonaparte đã trở thành lãnh đạo quân sự và chính trị của nước Pháp sau khi dàn dựng một cuộc đảo chính. Năm năm sau, Thượng viện Pháp tôn ông làm Hoàng đế Pháp. Trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XIX, Napoléon và Đế quốc Pháp đã tham gia xung đột và chiến tranh với tất cả các cường quốc lớn ở châu Âu. Cuối cùng, chuỗi chiến thắng mang lại cho Pháp địa vị thống trị ở lục địa châu Âu, nhưng giống như lịch sử sau này sẽ lặp lại, năm 1812, Pháp bắt đầu xâm lược nước Nga. Quyết định xâm lăng nước Nga đã đánh dấu bước ngoặt trong số phận của Napoléon.

Năm 1814, Liên minh thứ sáu - liên minh chống Napoléon (1812-1814) gồm các nước Áo, Phổ, Nga, Anh, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Tây Ban Nha và một số tiểu quốc Đức - của tiến quân vào Pháp, Napoléon bị bắt và bị đày đến đảo Elba. Sau đó, ông sẽ trốn thoát khỏi đảo, nhưng cuối cùng đã chết khi bị giam giữ trên đảo Saint Helena. Các nhà sử học coi Napoléon là một thiên tài quân sự và là một người đã có những đóng góp to lớn cho nghệ thuật quân sự.

Khi ra trận, Napoléon thường mang một khẩu súng ngắn và một thanh kiếm. Ông sở hữu một bộ sưu tập lớn các loại súng và pháo. Các vũ khí của ông đều là loại tốt và sử dụng những vật liệu tốt nhất.


Mùa hè năm 2007, một thanh kiếm nạm vàng của Napoléon đã được bán đấu giá tại Pháp với giá hơn 6,4 triệu USD. Thanh kiếm này đã được Napoléon sử dụng trong chiến đấu. Đầu những năm 1800, Napoléon đã tặng thanh gươm này cho em trai của mình làm quà cưới. Thanh kiếm đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, không bao giờ rời khỏi gia tộc Bonaparte. Năm 1978, thanh kiếm đã được tuyên bố là một báu vật quốc gia Pháp và người thắng cuộc đấu giá không được công bố.

4. Thanh kiếm Nhân từ

Thanh kiếm Nhân từ (Sword of Mercy) là danh kiếm đã từng thuộc về Vua Anh Edward the Confessor (tạm dịch là Edward Thánh thiện).

Edward the Confessor là một trong những vị vua người Anglo-Saxon của xứ Anh trước cuộc xâm lược của người Norman năm 1066. Ông trị vì từ năm 1042-1066 và triều đại của ông được biết đến bởi sự đổ nát, vô tổ chức của quyền lực hoàng gia Anh.

Một thời gian ngắn sau khi cái chết của Edward Thánh thiện, người Norman đã bắt đầu bành trướng sang Anh dưới sự cầm đầu đầu của William Người Chinh phục khét tiếng.

Lưỡi của thanh kiếm Nhân từ bị gãy làm cho nó bị ngắn đi và mũi có dạng vát. Năm 1236, thanh kiếm được đặt tên là thanh gươm Nhân từ (curtana, thanh gươm không mũi, tượng trưng cho lòng nhân từ) và từ đó được sử dụng cho các nghi lễ hoàng gia.

Thời cổ đại, được mang thanh kiếm này trước mặt nhà vua là một đặc ân. Nó được coi là một cử chỉ khoan dung. Người ta không biết rõ câu chuyện xung quanh việc kiếm bị gãy, nhưng truyền thuyết lịch sử thì nói rằng, mũi kiếm đã bị một thiên thần bẻ ngãy để ngăn chặn việc giết người sai trái.

Thanh kiếm Nhân từ là một món trong kho báu vật hoàng gia của Vương quốc Anh và là một trong năm thanh kiếm được sử dụng trong lễ đăng quang của nhà vua Anh. Thanh kiếm này là rất quý hiếm và là một trong số ít các thanh kiếm sống sót qua thời kỳ Oliver Cromwell cầm quyền. Cromwell nổi tiếng với mệnh lệnh nấu chảy các biểu chương của nhà vua Anh thành vàng và kim loại.

Trong lễ đăng quang của vua Anh, thanh kiếm Nhân từ được sử dụng khi vua Anh ban tước hiệp sĩ cho người được phong tước.

3.  Zulfigar
 
Zulfiqar là thanh cổ kiếm của lãnh tụ Hồi giáo Ali. Ali là em họ và con rể của nhà tiên tri Muhammad. Ông đã cai trị vương quốc Hồi giáo từ năm 656-661. Theo một số tư liệu lịch sử, Muhammad đã trao kiếm Zulfiqar cho Ali trong trận đánh Uhud. Muhammad thán mộ quyền lực và sức mạnh của Ali trên chiến trường và muốn tặng thanh kiếm mà ông yêu mến cho Ali. Thanh kiếm Zulfiqar là một biểu tượng của đức tin Hồi giáo và được hàng triệu người ngưỡng mộ.

Zulfiqar là một thanh kiếm lưỡi cong của Tây Á hoặc Nam Á. Truyền thuyết nói rằng, Ali đã sử dụng thanh kiếm trong Trận đánh Chiến hào, một cuộc vây hãm thành phố Medina nổi tiếng. Trong trận chiến, Muhammad, Ali và các cận vệ Hồi giáo khác đã đào các chiến hào để bảo vệ Medina chống lại lực lượng kỵ binh liên minh lớn hơn nhiều.


Hiện nay, tồn tại một số hình dung trái ngược về thanh kiếm cong nổi tiếng. Một số trong đó mô tả thanh kiếm này có hai lưỡi song song để nhấn mạnh khả năng huyền bí của nó và tốc độ, trong khi những người khác miêu tả Zulfiqar như là một thanh kiếm cong có hình dáng truyền thống hơn. Một số bản vẽ lịch sử mô tả thanh kiếm xẻ mũi, hình chữ V. Theo tín niệm của giáo phái 12 Imam, dòng Shiite, thanh kiếm Zulfiqar còn tồn tại đến ngày nay và được Imam Muhammad al-Mahdi gìn giữ. Thanh kiếm Zulfiqar là một phần của thánh thư nổi tiếng al-Jafr.

Al-Jafr là một thánh thư thần bí của người Hồi giáo Shi’ite. Nó gồm hai hộp da chứa các báu vật trọng yếu kể từ thời Nhà tiên tri Muhammad và Ali. Bộ sách đã được truyền lại qua các thế hệ, do Imam đời trước vào lúc lâm chung truyền lại cho Imam đời sau. Nội dung của Al-Jafr khá đồ sộ, nhưng công chúng không được xem. Một chương của thánh thư al-Jafr mô tả các phép rắc Hồi giáo, giáo huấn và các vấn đề xoay quanh chiến tranh, cũng như một túi có chứa áo giáp và vũ khí của Nhà tiên tri Muhammad. Zulfiqar được cho một trong số các báu vật vô giá đó.

2.  Honjo Masamune
 
Masamune là một thợ rèn kiếm người Nhật Bản được coi là một trong những chuyên gia luyện kim lỗi lạc nhất thế giới. Người ta không rõ năm sinh, năm mất chính xác của Masamune, nhưng người ta cho rằng, ông đã làm việc từ năm 1288-1328. Những thanh kiếm của Masamune đã trở thành huyền thoại qua nhiều thế kỷ. Ông đã đúc ra những thanh kiếm gọi là tachi và nhữn con dao găm được gọi là tantō. Các thanh kiếm của Masamune có tiếng về vẻ đẹp và chất lượng siêu hạng. Masamune hiếm khi đánh dấu lên các vũ khí của mình, do đó rất khó để nhận dạng chính xác tất cả các vũ khí của ông.


Nổi tiếng nhất trong tất cả các thanh kiếm của Masamune là danh kiếm có đặt tên là Honjo Masamune. Kiếm Honjo Masamune quan trọng đến thế là vì nó tượng trưng cho chế độ Mạc phủ (Tướng quân Shōgun) trong thời kỳ Edo của Nhật Bản. Thanh kiếm đã được các Tướng quân Shōgun truyền cho nhau, từ đời này qua đời khác. Năm 1939, thanh kiếm được công nhận là một báu vật quốc gia của Nhật Bản, nhưng vẫn giữ trong chi Kii của gia tộc Tokugawa. Chủ nhân cuối cùng được biết đến của Honjo Masamune là Tokugawa Iemasa. Dường như, Tokugawa Iemasa đã giao nộp thanh kiếm Honjo Masamune và 14 thanh kiếm cho một đồn cảnh sát ở Mejiro, Nhật Bản, vào tháng 12/1945.

Không lâu sau đó, vào tháng 1/1946, cảnh sát Mejiro đã giao lại các thanh kiếm cho Trung sĩ Coldy Bimore (Trung đoàn Kỵ binh 7 Hoa Kỳ). Kể từ đó, Honjo Masamune đã bị thất lạc và nơi tọa lạc của thanh kiếm vẫn còn là một bí ẩn. Honjo Masamune là một trong những cổ vật lịch sử quan trọng nhất bị biến mất vào cuối Thế chiến II.

1.  Joyeuse

Charlemagne (Karl Đại đế hay Karl I) sinh ra vào khoảng năm 742. Ông là một trong những nhà cai trị vĩ đại nhất trong lịch sử thế giới và trở thành Vua của người Frank vào năm 768. Năm 800, ông được tôn là Hoàng đế của người La Mã, vương vị mà ông giữ trong suốt phần còn lại cuộc đời mình. Trong Đế chế La Mã Thần thánh, ông nổi tiếng với vương hiệu Charles I và là Hoàng đế La Mã Thần thánh đầu tiên. Trong suốt đời mình, Charlemagne đã mở rộng vương quốc Frank thành một đế chế, bao gồm phần lớn lãnh thổ của Tây và Trung Âu. Charlemagne được coi là cha đẻ của cả hai nền quân chủ Pháp và Đức, cũng như người cha của châu Âu.


Joyeuse là tên của bảo kiếm tùy thân của Charlemagne. Ngày nay, có hai thanh kiếm được cho là kiếm Joyeuse. Một là một thanh kiếm được lưu giữ ở kho báu hoàng gia Áo Schatzkammer Weltliche tại Vienna, Áo, thanh còn lại được lưu giữ ở Bảo tàng Louvre, Pháp. Lưỡi kiếm được trưng bày tại Bảo tàng Louvre được cho là được làm một phần từ thanh kiếm ban đầu của Charlemagne. Thanh kiếm này được hợp thành từ các chi tiết của nhiều thế kỷ khác nhau, do đó, khó có thể nhận dạng chắc chắn nó là thanh kiếm Joyeuse. Cán của thanh kiếm cho thấy nó được sản xuất vào khoảng thời Charlemagne. Đốc kiếm bằng vàng điêu khắc rất nhiều gồm hai nửa và bao kiếm dài bằng vàng từng được trang trí bằng những viên kim cương.

Thanh gươm của Charlemagne xuất hiện trong nhiều truyền thuyết và tư liệu lịch sử. Bộ truyện Thần thoại Bulfinch (Bulfinch's Mythology) mô tả Charlemagne sử dụng kiếm Joyeuse chém đầu Corsuble, vị chỉ huy của người Saracen, cũng như để tấn phong hiệp sĩ người bạn ông là Ogier người Đan Mạch. Sau khi Charlemagne băng hà, kiếm Joyeuse thường được sử dụng để làm lễ đăng quang cho các vị vua Pháp. Thanh kiếm đã được lưu giữ tại Nhà thờ Thánh Denis, rồi sau đó được đưa đến Bảo tàng Louvre.

Nguồn: top5s, top10z.

Print Print E-mail Print